Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ play-field
play-field
/"pleiiɳfi:ld/ (play-field) /"pleifi:ld/
field) /"pleifi:ld/
Danh từ
sân thể thao; sân vận động
Thảo luận
Thảo luận