Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ play-actor
play-actor
/"plei,æktə/
Danh từ
người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người "đóng kịch"
nghĩa bóng
nghĩa xấu
kép hát
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Nghĩa xấu
Thảo luận
Thảo luận