1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ play-actor

play-actor

/"plei,æktə/
Danh từ
  • người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người "đóng kịch" nghĩa bóng
  • nghĩa xấu kép hát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận