1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ play-acting

play-acting

Danh từ
  • việc đóng kịch; sự giả vờ (nhất là vể tình cảm)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận