1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plausibly

plausibly

Phó từ
  • hợp lý, đáng tin cậy
  • có miệng lưỡi khéo léo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận