Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ platoon
platoon
/plə"tu:n/
Danh từ
quân sự
trung đội (bộ binh)
Giao thông - Vận tải
đoàn đội
xe tầu
Chủ đề liên quan
Quân sự
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận