1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ platonise

platonise

/"pleitənaiz/ (platonise) /"pleitənaiz/
Động từ
  • giải thích bằng học thuyết Pla-ton; làm cho theo học thuyết Pla-ton
  • lý tưởng hoá (tình yêu...)
Nội động từ
  • theo học thuyết Pla-ton

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận