Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ platonics
platonics
/plə"tɔniks/
Danh từ
quan hệ yêu đương lý tưởng thuần khiết
chuyện trò yêu đương lý tưởng thuần khiết
Thảo luận
Thảo luận