1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ platitudinize

platitudinize

/,plæti"tju:dinaiz/
Nội động từ
  • nói những điều vô vị, nói những điều tầm thường, nói những điều nhàm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận