Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ platitude
platitude
/"plætitju:d/
Danh từ
tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm
lời nói vô vị, lời nói tầm thường, lời nói nhàm
Thảo luận
Thảo luận