1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ platinise

platinise

/"plætinaiz/ (platinise) /"plætinaiz/
Động từ
  • mạ platin

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận