Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ platiniferous
platiniferous
/,plæti"nifərəs/
Tính từ
có chất platin
Thảo luận
Thảo luận