1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ platform container

platform container

Kinh tế
  • công-ten-nơ trơn (chỉ có đáy bằng và bốn trụ ở bốn góc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận