1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plater

plater

/"pleitə/
Danh từ
  • thợ mạ
  • công nhân bọc vỏ tàu
  • ngựa đua loại kém
Xây dựng
  • thợ lợp tôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận