Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ platen
platen
/"plætən/
Danh từ
trục (cuốn giấy ở máy chữ)
in ấn
tấm ấn giấy
Kinh tế
trục (cuốn giấy của máy chữ)
Kỹ thuật
phiến
tấm
trục cuốn
Xây dựng
bàn ép
Toán - Tin
trục cuộn giấy
Chủ đề liên quan
In ấn
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận