1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ platen

platen

/"plætən/
Danh từ
  • trục (cuốn giấy ở máy chữ)
  • in ấn tấm ấn giấy
Kinh tế
  • trục (cuốn giấy của máy chữ)
Kỹ thuật
  • phiến
  • tấm
  • trục cuốn
Xây dựng
  • bàn ép
Toán - Tin
  • trục cuộn giấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận