1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ platelayer

platelayer

/"pleit,leiə/
Danh từ
  • công nhân đặt và sửa đường ray

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận