Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plateaux
plateaux
/"plætou/
Danh từ
cao nguyên
đoạn bằng (của đô thị)
khay có trang trí, đĩa có trang trí
biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ)
mũ chóp bằng (của phụ nữ)
Thảo luận
Thảo luận