1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plateau

plateau

/"plætou/
Danh từ
  • cao nguyên
  • đoạn bằng (của đô thị)
  • khay có trang trí, đĩa có trang trí
  • biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ)
  • mũ chóp bằng (của phụ nữ)
Kỹ thuật
Điện lạnh
  • platô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận