1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plate-mark

plate-mark

/"pleitmɑ:k/
Danh từ
  • dấu bảo đảm tuổi vàng (bạc)
  • dấu in lan ra lề (tranh ảnh in bản kẽm)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận