Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plate-mark
plate-mark
/"pleitmɑ:k/
Danh từ
dấu bảo đảm tuổi vàng (bạc)
dấu in lan ra lề (tranh ảnh in bản kẽm)
Thảo luận
Thảo luận