1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plate efficiency

plate efficiency

Hóa học - Vật liệu
  • hệ số tác dụng có ích của các đĩa (cột cất)
Toán - Tin
  • hiệu suất anode
Điện
  • hiệu suất dương cực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận