1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plate column

plate column

Kinh tế
  • cột có đĩa
  • cột đĩa
Hóa học - Vật liệu
  • cột cất đĩa
  • tháp đĩa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận