1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plasticizer

plasticizer

/"plæstisaizə/
Danh từ
  • chất làm dẻo, chất làm mềm dẻo
Kinh tế
  • thiết bị tạo hình
Điện lạnh
  • chất dẻo hóa
Hóa học - Vật liệu
  • chất làm dẻo
  • phụ gia làm dẻo
Kỹ thuật Ô tô
  • chất làm mềm dẻo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận