1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plastic money

plastic money

Danh từ
  • thẻ tín dụng làm bằng chất dẻo
Kinh tế
  • thẻ (tín dụng bằng) nhựa
  • thẻ ngân hàng
  • tiền nhựa
  • tiền platic
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận