1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plastic clay

plastic clay

/"plæstikklei/
Danh từ
  • đất sét thịt, đất sét nặn
Kỹ thuật
  • đất sét dẻo
  • sét dẻo
Xây dựng
  • đất dét dẻo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận