Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plastic clay
plastic clay
/"plæstikklei/
Danh từ
đất sét thịt, đất sét nặn
Kỹ thuật
đất sét dẻo
sét dẻo
Xây dựng
đất dét dẻo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận