Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plasterer
plasterer
/"plɑ:stərə/
Danh từ
thợ trát vữa
Xây dựng
thợ trát
thợ trát vữa
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận