1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plasterer

plasterer

/"plɑ:stərə/
Danh từ
  • thợ trát vữa
Xây dựng
  • thợ trát
  • thợ trát vữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận