Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plasmatic
plasmatic
/plæz"mætik/
Tính từ
huyết tương
Y học
thuộc huyết tương, thuộc chất nguyên sinh
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận