1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plasmapheresis

plasmapheresis

Danh từ
  • y học việc tách hồng huyết cầu khỏi dịch tương
Y học
  • liệu pháp huyết tương tinh chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận