1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plasma environment

plasma environment

Kỹ thuật
  • môi trường plasma
Điện tử - Viễn thông
  • môi trường plasma ion hóa
  • môi trường thế điện tương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận