1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plasma

plasma

/"plæzmə/
Danh từ
Kinh tế
  • chất nguyên sinh
Y học
  • huyết tương
  • tương bào
Điện tử - Viễn thông
  • thế điện tương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận