1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plash

plash

/plæʃ/
Danh từ
  • vũng lầy, vũng nước
  • tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống nước)
  • cái nhảy tõm, cái rơi tõm (xuống nước)
  • vết vấy (bùn, máu...)
Động từ
  • vỗ bì bõm, đập bì bộp (mặt nước)
  • vấy tung toé, làm bắn tung toé (nước, bùn...)
  • vít xuống và ken (cành cây nhỏ...) thành hàng rào
  • ken cành nhỏ làm (hàng rào)
Nội động từ
  • vấy tung toé, bắn tung toé
  • (thường + through, into) lội bì bõm (trong vũng lấy); roi tõm xuống, nhảy tõm xuống (ao...)
Kỹ thuật
  • đầm lầy
  • vũng nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận