Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plaque
plaque
/plɑ:k/
Danh từ
tấm, bản (bằng đồng, sứ...)
thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...)
y học
mảng (phát ban...)
Kỹ thuật
bản
mảng
tấm
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận