1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plaque

plaque

/plɑ:k/
Danh từ
  • tấm, bản (bằng đồng, sứ...)
  • thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...)
  • y học mảng (phát ban...)
Kỹ thuật
  • bản
  • mảng
  • tấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận