Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ planter
planter
/"plɑ:ntə/
Danh từ
chủ đồn điền
người trồng trọt
máy trồng
Kỹ thuật
chậu cây
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận