1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ planter

planter

/"plɑ:ntə/
Danh từ
  • chủ đồn điền
  • người trồng trọt
  • máy trồng
Kỹ thuật
  • chậu cây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận