1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plantation

plantation

/plæn"teiʃn/
Danh từ
  • vườn ươm
  • đồn điền (bông, cà phê...)
  • sử học sự di dân sang thuộc địa
  • sử học thuộc địa
Kinh tế
  • đồn điền
  • nông trang
  • nông trường
  • nông trường (lớn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận