Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plantation
plantation
/plæn"teiʃn/
Danh từ
vườn ươm
đồn điền (bông, cà phê...)
sử học
sự di dân sang thuộc địa
sử học
thuộc địa
Kinh tế
đồn điền
nông trang
nông trường
nông trường (lớn)
Chủ đề liên quan
Sử học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận