Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ planning meetings
planning meetings
Kỹ thuật
lập kế hoạch
Toán - Tin
hoạch định cuộc họp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận