1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ planning meetings

planning meetings

Kỹ thuật
  • lập kế hoạch
Toán - Tin
  • hoạch định cuộc họp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận