Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ planning horizon
planning horizon
Kinh tế
chu kỳ kế hoạch
khoảng thời gian quy hoạch
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận