1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ planning

planning

Danh từ
  • sự lập kế hoạch (cho cái gì)
  • sự quy hoạch thành phố
Kinh tế
  • hoạch định
  • kế hoạch hóa
  • lập kế hoạch
  • quy hoạch
  • quy hoạch thiết kế dự án
  • sự hoạch định
  • sự lập kế hoạch
  • thiết kế dự án
Kỹ thuật
  • bản quy hoạch
  • kế hoạch hóa
  • lập kế hoạch
  • quy hoạch
  • sư lập kế hoạch
  • sự lập kế hoạch
  • sự quy hoạch
  • sự thiết kế
Xây dựng
  • ban qui hoạch
  • sự đo bản vẽ
  • sự kế hoạch hóa
  • sự lập tiến độ
Toán - Tin
  • đồ án thiết kế
Cơ khí - Công trình
  • sự luận chứng (dự án)
Điện
  • việc lập kế hoạch
  • việc lên qui hoạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận