1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ planner

planner

/"plænə/
Danh từ
  • người đặt kế hoạch
Kinh tế
  • người đặt kế hoạch
  • nhà quy hoạch
  • nhà thiết kế
Kỹ thuật
  • người họa đồ
Toán - Tin
  • bộ lập kế hoạch
Đo lường - Điều khiển
  • người trắc đạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận