planner
/"plænə/
Danh từ
- người đặt kế hoạch
Kinh tế
- người đặt kế hoạch
- nhà quy hoạch
- nhà thiết kế
Kỹ thuật
- người họa đồ
Toán - Tin
- bộ lập kế hoạch
Đo lường - Điều khiển
- người trắc đạc
Chủ đề liên quan
Thảo luận