1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ planking

planking

/"plæɳkiɳ/
Danh từ
  • ván (lát sàn...)
  • sàn gỗ ván
Kỹ thuật
  • lát, ốp ván
  • lớp ván bọc ngoài
  • mặt đường lát ván
  • mặt lát mặt sàn
  • sự lát ván
  • sự ốp ván
  • ván lát
Cơ khí - Công trình
  • sàn gỗ ván
Xây dựng
  • sự bọc ván
  • sự lát sàn (loại dày)
  • sự lát ván sàn
  • sự ốp lát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận