Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ planisher
planisher
/"plæniʃə/
Danh từ
thợ cán
máy cán
Kỹ thuật
búa là
máy dát
Cơ khí - Công trình
búa dàn phẳng
búa dát
con lăn cán sửa
máy cán thẳng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận