1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ planisher

planisher

/"plæniʃə/
Danh từ
  • thợ cán
  • máy cán
Kỹ thuật
  • búa là
  • máy dát
Cơ khí - Công trình
  • búa dàn phẳng
  • búa dát
  • con lăn cán sửa
  • máy cán thẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận