Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ planish
planish
/"plæniʃ/
Động từ
đập dẹt (sắt tấm); cán dẹt (kim loại đúc tiền)
đánh bóng (vật gì); làm bóng (ảnh)
Kỹ thuật
dàn phẳng
dát phẳng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận