1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ planish

planish

/"plæniʃ/
Động từ
  • đập dẹt (sắt tấm); cán dẹt (kim loại đúc tiền)
  • đánh bóng (vật gì); làm bóng (ảnh)
Kỹ thuật
  • dàn phẳng
  • dát phẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận