1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ planing

planing

Danh từ
  • sự bào
Kỹ thuật
  • bào phẳng
  • sự bào
  • sự đánh bóng
  • sự làm phẳng
Xây dựng
  • sự màí nhẵn
  • việc san bằng đất
Cơ khí - Công trình
  • sự san phẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận