Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ planimetry
planimetry
/plæ"nimitri/
Tính từ
phép đo diện tích (mặt bằng)
Kinh tế
phép đo diện tích
phép đo điện tích
trắc diện học
trắc điện học
Kỹ thuật
phép đo diện tích
Xây dựng
phép đo diện tích (trên bản đồ)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận