1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ planimetry

planimetry

/plæ"nimitri/
Tính từ
  • phép đo diện tích (mặt bằng)
Kinh tế
  • phép đo diện tích
  • phép đo điện tích
  • trắc diện học
  • trắc điện học
Kỹ thuật
  • phép đo diện tích
Xây dựng
  • phép đo diện tích (trên bản đồ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận