Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ planimetric
planimetric
/,plæni"metrik/ (planimetrical) /,plæni"metrikəl/
Tính từ
phép đo diện tích (mặt bằng)
Toán - Tin
đo diện tích
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận