planimeter
/plæ"nimitə/
Danh từ
- cái đo diện tích (mặt bằng)
Kỹ thuật
- diện tích kế
- máy đo diện tích
Xây dựng
- máy đo diện tích (trên bản đồ)
Toán - Tin
- máy tính diện tích
- máy tính tích phân
Điện lạnh
- thước đo diện tích
Chủ đề liên quan
Thảo luận