1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plangency

plangency

/"plændʤənsi/
Danh từ
  • tính vang, tính ngân vang (của âm thanh)
  • tính thảm thiết; tính than van, tính nài nỉ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận