Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plangency
plangency
/"plændʤənsi/
Danh từ
tính vang, tính ngân vang (của âm thanh)
tính thảm thiết; tính than van, tính nài nỉ
Thảo luận
Thảo luận