1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ planetary spindle

planetary spindle

Cơ khí - Công trình
  • trục (chuyển động) hành tinh
  • trục chính tinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận