1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ planetary electron

planetary electron

Điện lạnh
  • electron hành tinh
  • electron quỹ đạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận