Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ planetary carrier
planetary carrier
Cơ khí - Công trình
giá bánh (răng) vệ tinh
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận