Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ planet-stricken
planet-stricken
/"plænit,strikən/ (planet-struck) /"plænit,strʌk/
struck) /"plænit,strʌk/
Tính từ
bàng hoàng, kinh hoàng, hoảng sợ, khiếp s
Thảo luận
Thảo luận