Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ planed maintenance
planed maintenance
Cơ khí - Công trình
sự sửa chữa theo kế hoạch (dự phòng)
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận