Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plane-table
plane-table
Danh từ
trắc địa kế (gồm có một bàn tròn có thiết bị ngắm xoay quanh một trục của các nhà trắc địa dùng để vẽ sơ đồ tại thực địa)
Kỹ thuật
bàn đạc
bản vẽ
Xây dựng
đo bằng bàn đạc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận