1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plane-table

plane-table

Danh từ
  • trắc địa kế (gồm có một bàn tròn có thiết bị ngắm xoay quanh một trục của các nhà trắc địa dùng để vẽ sơ đồ tại thực địa)
Kỹ thuật
  • bàn đạc
  • bản vẽ
Xây dựng
  • đo bằng bàn đạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận